Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
góp


cotiser; apporter sa contribution; payer son écot; verser une cotisation; payer sa quote-part
góp gió thành bão
l'union fait la force; petit à petit l'oiseau fait son nid; les petits ruisseaux font les grandes rivières
góp nhau
se cotiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.