Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dính


coller; s'agglutiner; adhérer; prendre
Miệng vết thương dính lại
les lèvres d'une plaie s'agglutinent
Dính vào da
adhérer à la peau
Thức ăn dính chảo
aliment qui prend le fond de la casserole
gluant; adhésif
dinh dính
(redoublement; sens atténué) légèrement gluant; légèrement adhésif
không một đồng xu dính túi
être sans le sou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.