Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dây


corde; cordon; câble; fil; ficelle; chaîne; lien; lanière; lacet; ligature
Dây để buộc
corde pour lier
Dây màn
cordon de rideaux
Dây kéo
câble de traction
Dây điện
fil électrique
Tháo dây một gói đồ
défaire la ficelle d'un paquet
Dây mỏ neo
chaîne d'ancre
Dây da của dải đeo súng
lanière de cuir des bretelles de fusil
Ràng buộc bằng những dây vô hình
lié par des liens invisibles
Dây giày
lacet de soulier
Dây chẳng chỗ ghép cây
ligature d'une greffe
tige rampante
Dây khoai lang
tige rampante de la patate
dây cà ra dây muống
du coq à l'âne
dây mơ rễ má
liens de parenté compliqués
già néo đứt dây
quand la corde est trop tendue, elle casse
mua dây buộc mình
se mettre la corde au cou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.