Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dâng


offrir; présenter (à un supérieur)
Dâng một bài thơ
offrir un poème
Dâng bó hoa
présenter un bouquet de fleurs
Dâng sớ lên vua
présenter un placet au roi
faire l'oblation; vouer
Dâng con cho tổ quốc
faire l'ablation de ses fils à la Patrie; vouer ses fils à la Patrie
monter; marner
Nước sông dâng lên
l'eau de fleuve monte
Thuỷ triều dâng lên
la marée marne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.