Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con buôn


(nghĩa xấu) mercanti; commerçant cupide
Bọn con buôn lũng đoạn thị trường
les mercantis accaparent le marché
con buôn chính trị
politicard; politicailleur
óc con buôn
esprit mercantile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.