Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiêu


(từ cũ, nghĩa cũ) xem cô chiêu
humer (une gorgée d'eau pour avaler une pilule)
(từ cũ, nghĩa cũ) attirer; rallier
Chiêu dân
rallier la population
(từ cũ, nghĩa cũ) gauche (en parlant de la main, du pied)
Chân chiêu
pied gauche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.