|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉnh
![](img/dict/D0A549BC.png) | correct; convenable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câu văn chỉnh | | phrase correcte | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ăn mặc chỉnh | | avoir une tenue convenable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thái độ không được chỉnh | | attitude qui n'est pas conveable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | corriger; reprendre; redresser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chỉnh một học sinh | | reprendre un élève | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chỉnh những thói hà lạm | | redresser les abus | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rajuster | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chỉnh lại đường bắn | | rajuster le tir |
|
|
|
|