![](img/dict/D0A549BC.png) | sûr; certain |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Một nơi chắc chắn |
| un endroit sûr |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự thắng lợi chắc chắn |
| succès certain |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | solide |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái bàn chắc chắn |
| la table solide |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sûrement; à coup sûr; décidément; immanquablement; infailliblement; sans faute; sans conteste; sans contredit |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chắc chắn anh ấy sẽ đến |
| sûrement il viendra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chắc chắn là bà ta điên rồi |
| décidément elle est folle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị |
| à coup sûr je vous écrirai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra |
| cela arrivera immanquablement |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chắc chắn là tôi sẽ đến |
| je viendrai sans faute |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp |
| il est contredit le meilleur élève de la classe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | être certain; être sûr |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi chắc chắn là anh ta không có ở nhà |
| je suis sûr qu' il n' est pas à la maison |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chắc chắn rằng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | il est certain que |