Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạnh lòng


éveiller en son coeur; éprouver; être touché
Sương sa, gió lạnh, chạnh lòng nhớ ai (ca dao)
la rosée et le vent glacial éveillèrent en son coeur le souvenir de son bien aimé
Chạnh lòng thương
éprouver de la pitié pour; être touché de la compassion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.