|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạch
![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) (cũng nói chạch đồng) misgurnus | | ![](img/dict/809C2811.png) | bao giờ chạch đẻ ngọn đa | | ![](img/dict/633CF640.png) | quand les poules auront des dents | | ![](img/dict/809C2811.png) | lươn ngắn lại chê chạch dài | | ![](img/dict/633CF640.png) | c'est le poêle qui se moque du chaudron | | ![](img/dict/809C2811.png) | lẩn như chạch | | ![](img/dict/633CF640.png) | échapper comme une anguille |
|
|
|
|