![](img/dict/D0A549BC.png) | nous autres; nous; on |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm |
| vous et moi, nous sommes de vieux amis |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Khi nào chúng ta sẽ gặp nhau? |
| quand est-ce qu'on se voit? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nous |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giữa chúng ta đâu cần khách sáo gì |
| pas de politesses entre nous |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ta không biết chúng ta |
| il ne nous connaît pas |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | notre; nos |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tồ quốc chúng ta |
| notre patrie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Con chúng ta |
| nos enfants |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ở thời đại của chúng ta |
| à notre époque |