|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúng tôi
| nous | | | Chúng tôi yêu hoà bình | | nous aimons la paix | | | nous | | | Hắn nhìn chúng tôi | | il nous regarde | | | Anh ta đã viết thư cho chúng tôi | | il nous a écrit | | | notre; nos | | | Con chúng tôi | | nos enfants | | | Ở thời đại chúng tôi | | à notre époque | | | Thầy giáo chúng tôi | | notre professeur |
|
|
|
|