|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúc mừng
| souhaiter; complimenter; féliciter; congratuler | | | Chúc mừng năm mới | | souhaiter la bonne année | | | Chúc mừng một học sinh thi đỗ | | complimenter un élève pour son succès à un exmen | | | Chúc mừng ai kết hôn | | féliciter quelqu'un de son mariage | | | Họ chúc mừng nhau | | ils se sont congratulés |
|
|
|
|