|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chú nó
| il; lui (désignant son petit frère ou son petit cousin) | | | Chú nó còn trẻ | | il est encore jeune, mom petit frère | | | như chú mày | | | Chú nó bỏ hộ anh cái thư này ra bưu điện | | il me posteras cette lettre, s'il te plaît |
|
|
|
|