Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chùn


caler; fléchir
Trước khó khăn nó đã chùn
il a calé devant la difficulté
Trước nguy hiểm anh ấy không chùn
il ne fléchit pas devant le danger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.