|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính trị
![](img/dict/D0A549BC.png) | politique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm chính trị | | faire de la politique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đời sống chính trị | | vie politique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tù chính trị | | prisonnier politique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà chính trị | | politique; homme politique | | ![](img/dict/809C2811.png) | kẻ đầu cơ chính trị | | ![](img/dict/633CF640.png) | politicien | | ![](img/dict/809C2811.png) | chính trị con buôn | | ![](img/dict/633CF640.png) | politicaillerie |
|
|
|
|