|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính phủ
| gouvernement | | | Hội đồng chính phủ | | conseil du gouvernement | | | Thủ tướng chính phủ | | le chef du gouvernement | | | Lập nội các chính phủ | | former le gouvernement | | | Lật đổ một chính phủ | | faire tomber un gouvernement |
|
|
|
|