|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chào mời
| inviter avec empressement; raccrocher | | | Người bán rong chào mời khách qua đường mua hàng | | camelot qui invite avec empressement les passants à acheter ses marchandises | | | Gái đĩ chào mời khách | | prostituée qui raccroche des clients |
|
|
|
|