Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảnh cáo


avertir; rappeler à l'ordre; admonester
Cảnh cáo những học sinh vô kỉ luật
rappeler à l'ordre les élèves indisciplinés
Ông thẩm phán chỉ cảnh cáo kẻ bị can
le juge s'est contenté d'admonester le prévenu
lời cảnh cáo
admonestation; avertissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.