|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảnh
![](img/dict/D0A549BC.png) | paysage; site; tableau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảnh đẹp | | un beau site | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngắm cảnh | | contempler un paysage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ điểm cao ấy, người ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp | | de cette hauteur, on découvre un tableau magnifique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | spectacle; vue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảnh thiên nhiên | | spectacle de la nature | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một cảnh của vịnh Hạ Long | | une vue de la Baie d'Along | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) scène; acte; tableau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hồi III, cảnh thứ II | | acte III, scène II | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một vở kịch mười cảnh | | un drame en dix tableaux | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) fond; décor | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi cảnh | | changement de fond; changement de décors | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | situation; état; scène | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ở trong cảnh buồn rầu | | être dans une triste situation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảnh lộn xộn | | état de désordre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảnh mủi lòng | | scène attendrissante | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | agrément | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cây cảnh | | plante d'agrément | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) tĩnh mạch cảnh (giải phẫu học) veine jugulaire |
|
|
|
|