|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm giác
![](img/dict/D0A549BC.png) | sensation; impression; sens | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm giác dễ chịu | | sensation agréable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm giác lạnh | | impression de froid | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm giác về cái đẹp | | le sens du beau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sensitif; sensitive | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dây thần kinh cảm giác | | nerf sensitif | | ![](img/dict/809C2811.png) | cảm giác vận động | | ![](img/dict/633CF640.png) | kinesthésie | | ![](img/dict/809C2811.png) | có cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | sensible | | ![](img/dict/633CF640.png) | avoir l'impression; avoir la sensation (que) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cơ quan cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | des organes des sens | | ![](img/dict/809C2811.png) | dây thần kinh cảm giác - vận động | | ![](img/dict/633CF640.png) | nerf sensitivo-moteur | | ![](img/dict/809C2811.png) | không có cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | insensible | | ![](img/dict/809C2811.png) | loạn cảm giác vận động | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) troubles sensorimoteurs | | ![](img/dict/809C2811.png) | năng lực cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | sensibilité | | ![](img/dict/809C2811.png) | tạo cảm giác; gây cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | donner l'impression | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết cảm giác | | ![](img/dict/633CF640.png) | sensationnisme |
|
|
|
|