|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm giác
| sensation; impression; sens | | | Cảm giác dễ chịu | | sensation agréable | | | Cảm giác lạnh | | impression de froid | | | Cảm giác về cái đẹp | | le sens du beau | | | sensitif; sensitive | | | Dây thần kinh cảm giác | | nerf sensitif | | | cảm giác vận động | | | kinesthésie | | | có cảm giác | | | sensible | | | avoir l'impression; avoir la sensation (que) | | | cơ quan cảm giác | | | des organes des sens | | | dây thần kinh cảm giác - vận động | | | nerf sensitivo-moteur | | | không có cảm giác | | | insensible | | | loạn cảm giác vận động | | | (y học) troubles sensorimoteurs | | | năng lực cảm giác | | | sensibilité | | | tạo cảm giác; gây cảm giác | | | donner l'impression | | | thuyết cảm giác | | | sensationnisme |
|
|
|
|