|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cú
| (động vật học) hibou; duc | | | Cú kêu | | le hibou hue | | | (thông tục) coup | | | Cú đấm | | coup de poing | | | Giáng một cú quyết định | | porter un coup décisif | | | Bị một cú đau | | être victime d'un coup dur | | | (ít dùng) phrase | | | Bài văn viết không thành cú | | texte composé de phrases incorrectes | | | cú có vọ mừng | | | on se réjouit de la joie d'un parent (d'un ami) | | | cú đậu cành mai | | | un mari laid et sa jolie femme | | | cú kêu cho ma ăn | | | tirer les marrons du feu | | | hôi như cú | | | très malodorant |
|
|
|
|