Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùng chung


avoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...)
Cùng chung quan niệm
avoir en commun une conception
Cùng chung cảnh ngộ
être de la même situation; être logé à la même enseigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.