|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cô ta
| elle | | | Cô ta là bạn của tôi | | elle est mon amie | | | Cô ta không có lỗi | | elle n'a pas tort | | | son; sa; ses | | | Mẹ cô ta | | sa mère | | | Tôi không biết tên cô ta | | je ne sais pas son nom | | | la; elle | | | Nó chỉ yêu mình cô ta | | il n'aime qu'elle | | | Chúng tôi hài lòng về cô ta | | nous sommes contents d'elle | | | Tôi muốn gặp cô ta tại nhà | | je voudrais la voir chez elle |
|
|
|
|