![](img/dict/D0A549BC.png) | se disputer; se quereller; chercher noise à quelqu'un; avoir maille à partir avec quelqu'un; avoir un démêlé avec quelqu'un; se chamailler; (thông tục) se manger le nez; se bouffer le nez |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cãi nhau với người hàng xóm |
| se disputer avec son voisin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Họ không cãi nhau bao giờ |
| ils ne se querellent jamais |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó thích cãi nhau với người khác |
| il aime à chercher noise aux autres |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta đã cãi nhau với một người đồng nghiệp |
| il a eu maille à partir avec un collègue |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bọn trẻ con này cãi nhau cả ngày |
| ces enfants se chamaillent toute la journée |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Các anh định cãi nhau ư? |
| vous voulez vous bouffer le nez? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cuộc cãi nhau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dispute; querelle; prise de bec; altercation |