![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) isocèle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tam giác cân |
| triangle isocèle |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | égal |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai lực lượng không cân |
| deux forces qui ne sont pas égales |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | correspondant |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai đề nghị không cân nhau |
| les deux proposions ne sont pas correspondantes |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | juste; équitable |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự đối xử không cân |
| comportement non équitable |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) fascia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân thận |
| fascia rénal |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) accepter; consentir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gì nó cũng cân |
| il accepte tout; il consent à tout |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | peser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân hành lý |
| peser les bagages |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | balance |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân chính xác |
| balance de précision |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng nói cân ta) catty; katty; kin (600g) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng nói cân tây) kilo; kilogramme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cầm cân nảy mực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tenir la balance |