|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách mạng
| révolution | | | Thắng lợi của cuộc cách mạng | | la victoire de la révolution | | | révolutionnaire | | | Thời kỳ cách mạng | | la période révolutionnaire | | | Phong trào cách mạng | | mouvement révolutionnaire | | | Toà án cách mạng | | tribunal révolutionnaire | | | Biện pháp cách mạng | | mesures révolutionnaires | | | cách mạng tháng Tám | | | la révolution | | | nhà cách mạng | | | révolutionnaire | | | Cách mạng tháng mười Nga | | | la révolution d'Octobre | | | cuộc Cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc) | | | la Révolution Culturelle | | | cuộc cách mạng tư sản Pháp (vào năm 1789) | | | la Révolution |
|
|
|
|