Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá thể


individu
Các cá thể trong một tập đoàn san hô
les individus d'une colonie de coraux
individuel; personnel
Di truyền cá thể
hérédité individuelle
Lợi ích cá thể
intérêt personnel
Nông dân cá thể
paysan individuel (ne faisant pas partie d'une coopérative)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.