Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên


lisière (d'un tissu)
Lụa tốt xem biên
(tục ngữ) on évalue la qualité d'une soie en regardant sa lisière
marge
Ghi chú ở biên trang sách
annoter sur la marge de la page du livre
(thể dục thể thao) ligne de touche; touche
Quả bóng đã ra ngoài biên
le ballon est sorti en touche; il y a touche
Ném biên
jouer la touche
(cơ khí, cơ học) bielle
écrire; composer; rédiger
Biên thư cho bạn
écrire une lettre à son ami
Biên một vở kịch
composer une pièce de théâtre
Biên một bài báo
rédiger un article de journal
noter; inscrire
Biên một địa chỉ
noter une adresse
Biên vào sổ
inscrire sur le registre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.