|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bổ sung
| compléter; pourvoir à un déficit | | | Bổ sung một số tiền | | compléter une somme | | | complémentaire; supplétif; ampliatif | | | Ngân sách bổ sung | | budget complémentaire | | | Điều khoản bổ sung | | article complémentaire | | | Đơn vị bổ sung | | unité supplétive | | | Công hàm bổ sung | | note ampliative | | | khoản bổ sung | | | complément |
|
|
|
|