Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bập bùng


palpiter
Lửa bập bùng
le feu palpite
tambouriner sourdement
Nghe trống bập bùng xa xa
entendre le tamtam tambouriner sourdement dans le lointain
bập bà bập bùng
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.