Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất tỉnh


perdre connaissance; s'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope
Nghe tin chồng chết, chị ngã ra bất tỉnh
à la nouvelle de la mort de son mari, elle tomba sans connaissance
bất tỉnh nhân sự
(khẩu ngữ) như bất tỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.