|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất tỉnh
| perdre connaissance; s'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope | | | Nghe tin chồng chết, chị ngã ra bất tỉnh | | à la nouvelle de la mort de son mari, elle tomba sans connaissance | | | bất tỉnh nhân sự | | | (khẩu ngữ) như bất tỉnh |
|
|
|
|