Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảng vàng


(từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national (ou au concours suprême)
tableau d'honneur
Bảng vàng thi đua
tableau d'honneur de compétition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.