Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bó chiếu


envelopper (un cadavre) dans une natte (indice de la pauvreté qui ne permet pas d'acheter un cercueil)
hàng săng bó chiếu
les cordonniers sont les plus mal chaussés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.