Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bích


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude
Sân ngô cành bích đã chen lá vàng (Nguyễn Du)
dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert émeraude se tachetaient déjà de feuilles jaunes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.