Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên có


(kinh tế, tài chính) avoir; crédit
Bên nợ và bên có
le doit et l'avoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.