Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bê bết


tout barbouillé; tout souillé
Giày bê bết bùn
souliers tout souillés de boue
qui ne progresse pas; qui reste stagnant; qu'on n'arrive pas à accomplir
Công việc còn bê bết
affaire qui ne progresse pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.