Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo hiệu


signaler; annoncer (par un signal); pronostiquer
Ba tiếng trống báo hiệu giờ tan học
trois coups de tam-tam annoncent la fin de la classe
Đám mây đen báo hiệu trời mưa
nuages noirs qui pronostiquent la pluie
Loài hoa báo hiệu mùa xuân
une fleur qui annonce le printemps
triệu chứng báo hiệu
(y học) symptôme prémonitoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.