|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo cáo
| faire un rapport (un compte-rendu, un exposé); rapporter | | | Báo cáo lên cấp trên | | faire un rapport aux autorités supérieures | | | Báo cáo miệng | | faire un rapport oral | | | rapport; compte-rendu; exposé | | | Thảo báo cáo | | rédiger un rapport; dresser un rapport | | | Báo cáo của anh rất hay | | votre exposé est très intéressant | | | Bản báo cáo có tình tiết rõ ràng | | un rapport circonstancié |
|
|
|
|