Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn đạp


pédale
Bàn đạp xe mô-tô
pédale de la motocyclette
étrier
Đặt chân lên bàn đạp ngựa
mettre le pied à l'étrier
(quân sự) point d'appui; base
Bàn đạp tiến công
base d'attaque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.