|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứng
| avancer | | | ứng tiền | | avancer de l'argent | | | tiền ứng | | débours | | | correspondre | | | Trong một đa giác mỗi cạnh ứng với một góc | | dans un polygone, à chaque angle correspond un côté | | | avertir des faits à venir | | | Thần linh ứng mộng | | esprits qui avertissent (quelqu'un) dans un songe des faits à venir | | | (điện học) induit | | | Dòng điện ứng | | courant induit |
|
|
|
|