|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ổn định
![](img/dict/D0A549BC.png) | stable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tình hình ổn định | | une situation stable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | stabiliser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ổn định tình hình | | stabiliser la situation | | ![](img/dict/809C2811.png) | bộ ổn định | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kĩ thuật) stabilisateur | | ![](img/dict/809C2811.png) | chất ổn định | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur |
|
|
|
|