| (từ cũ, nghĩa cũ) jeune fille; demoiselle |
| | Đầu lòng hai ả tố nga (Nguyễn Du) |
| les deux premières-nées sont deux belles demoiselles |
| | (tiếng địa phương) grande sœur |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) vous; tu (en parlant aux femmes) |
| | ả ở đâu mà bán chiếu gon? (Nguyễn Trãi) |
| vous qui vendez des nattes de souchet, de quelle région êtes-vous? |
| | elle |
| | ả là gái gọi |
| elle est call-girl |
| | (marquant l'étonnement) ah! |
| | ả! anh cũng đi ư? |
| ah! tu y vas aussi? |