|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đom đóm
![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) luciole | | ![](img/dict/809C2811.png) | họ đom đóm | | ![](img/dict/633CF640.png) | lampyridés | | ![](img/dict/809C2811.png) | họ đom đóm | | ![](img/dict/633CF640.png) | lampiridés | | ![](img/dict/809C2811.png) | đom đóm mắt | | ![](img/dict/633CF640.png) | phosphène | | ![](img/dict/809C2811.png) | trong đom đóm ngoài bó đuốc | | ![](img/dict/633CF640.png) | tout ce qui brille n'est pas or | | ![](img/dict/809C2811.png) | trông đom đóm ngỡ là bó đuốc | | ![](img/dict/633CF640.png) | prendre des vessies pour des lanternes |
|
|
|
|