Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng


fermer; clore; bloquer
Đóng cửa
fermer la porte
Đóng lối đi qua
clore un passage
arrêter; interrompre
Đóng máy không cho chạy
arrêter la marche d'une machine
enfoncer; planter
Đóng đinh
enfoncer un clou
Đóng cọc
planter un pieu
fixer
Đóng bức tranh trên tường
fixer un tableau au mur
installer; établir
Đóng trại
installer un camp
Đóng quân
établir ses troupes
apposer
Đóng dấu
apposer un cachet
relier
Đóng sách
relier un livre
fabriquer; construire
Đóng đồ gỗ
fabriquer des meubles
Đóng tàu
construire un navire
verser; payer
Đóng một số tiền
verser une somme
Đóng thuế
payer l'impôt
(sân khấu) jouer; interpréter
Đóng một vai
jouer un rôle; interpréter un rôle
porter
Đóng khố
porter un cache-sexe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.