|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh bại
| vaincre; battre à plate couture | | | Đánh bại quân địch | | vaincre l'ennemi | | | Đánh bại quân xâm lược | | battre l'agresseur à plate couture | | | déjouer | | | Đánh bại chính sách thù địch của quân thù | | déjouer la politique d'hostilité de l'ennemi |
|
|
|
|