Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
voi



noun
elephant

[voi]
elephant
Voi đực / cái / con
Bull/cow/baby elephant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.