|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vi ta min
noun vitamin
| [vi ta min] | | | vitamin | | | Một nguồn vi ta min C rất tốt | | A very good source of vitamin C | | | Bệnh do thiếu vi ta min | | Deficiency disease | | | Em sẽ cảm thấy thư giản khi ăn bữa ăn này, rồi chắc chắn các vi ta min sẽ nạp năng lượng cho em! | | You'll feel relaxed as you eat this repast, then its vitamins are sure to pump you with energy! |
|
|
|
|