Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vi ta min



noun
vitamin

[vi ta min]
vitamin
Một nguồn vi ta min C rất tốt
A very good source of vitamin C
Bệnh do thiếu vi ta min
Deficiency disease
Em sẽ cảm thấy thư giản khi ăn bữa ăn này, rồi chắc chắn các vi ta min sẽ nạp năng lượng cho em!
You'll feel relaxed as you eat this repast, then its vitamins are sure to pump you with energy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.