Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vớt



verb
to pick up to save to pass

[vớt]
to fish out
Vớt xác chết dưới sông lên
To fish a dead body out of/from the river
to let through
Tôi được vớt hai điểm
I was let through though I was two points short of the pass mark
Tôi yếu môn vật lý, nhưng giáo viên chủ nhiệm đã vớt tôi lên
I'm weak in physics, but my head teacher has let me through



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.