|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vấp phải
 | [vấp phải] | | |  | to meet with...; to encounter; to come up against... | | |  | Không vấp phải một sự kháng cự nào cả | | | To meet with no resistance | | |  | Đề nghị của họ vấp phải một sự phản đối quyết liệt | | | Their proposal has met with fierce opposition |
|
|
|
|